自在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自在

  1. tự do
    zìzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自由自在地过幸福生活
zìyóuzìzài dì guò xìngfú shēnghuó
để có một cuộc sống hạnh phúc và tự do
感到很不自在
gǎndào hěnbù zìzài
cảm thấy rất khó chịu
燕子自由自在地飞翔
yànzi zìyóu zìzàidì fēixiáng
én bay về, vô tư và tự do
逍遥自在
xiāoyáozìzài
rảnh rỗi và rảnh rỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc