Thứ tự nét
Ví dụ câu
自由自在地过幸福生活
zìyóuzìzài dì guò xìngfú shēnghuó
để có một cuộc sống hạnh phúc và tự do
感到很不自在
gǎndào hěnbù zìzài
cảm thấy rất khó chịu
燕子自由自在地飞翔
yànzi zìyóu zìzàidì fēixiáng
én bay về, vô tư và tự do
逍遥自在
xiāoyáozìzài
rảnh rỗi và rảnh rỗi