Tiếng Trung giản thể
自夸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他好常常自夸他高尔夫球打得如何如何
tā hǎo chángcháng zìkuā tā gāoěrfūqiú dǎ dé rúhé rúhé
anh ấy thường khoe rằng anh ấy chơi gôn giỏi như thế nào
我不是在自夸
wǒbùshì zài zìkuā
Tôi không khoe khoang
不要为明日自夸
búyào wéi míngrì zìkuā
đừng khoe khoang về ngày mai