Tiếng Trung giản thể

自夸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自夸

  1. tự hào
    zìkuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他好常常自夸他高尔夫球打得如何如何
tā hǎo chángcháng zìkuā tā gāoěrfūqiú dǎ dé rúhé rúhé
anh ấy thường khoe rằng anh ấy chơi gôn giỏi như thế nào
我不是在自夸
wǒbùshì zài zìkuā
Tôi không khoe khoang
不要为明日自夸
búyào wéi míngrì zìkuā
đừng khoe khoang về ngày mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc