Thứ tự nét
Ví dụ câu
自学教材
zìxué jiàocái
gói tự học
培养学生自学能力
péiyǎng xuéshēng zìxué nénglì
trau dồi khả năng tự học của học sinh
国家鼓励自学成才
guójiā gǔlì zìxuéchéngcái
nhà nước khuyến khích tự học
他的英语全是自学的
tā de yīngyǔ quán shì zìxué de
tất cả tiếng Anh của anh ấy là tự học
便于自学
biànyú zìxué
thuận tiện cho việc tự học