Tiếng Trung giản thể

自强

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自强

  1. phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn
    zìqiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

男当自强
nán dāng zìqiáng
một người đàn ông phải cố gắng trở nên mạnh mẽ hơn
自强的能力
zìqiángde nénglì
khả năng phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn
自强的精神
zìqiángde jīngshén
tinh thần trở nên mạnh mẽ hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc