Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
自强
Tiếng Trung giản thể
自强
Thêm vào danh sách từ
phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 自强
phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn
zìqiáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
男当自强
nán dāng zìqiáng
một người đàn ông phải cố gắng trở nên mạnh mẽ hơn
自强的能力
zìqiángde nénglì
khả năng phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn
自强的精神
zìqiángde jīngshén
tinh thần trở nên mạnh mẽ hơn
Các ký tự liên quan
自
强
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc