Tiếng Trung giản thể
自当
Thứ tự nét
Ví dụ câu
自当尽力去做
zìdāng jìnlì qùzuò
coi điều đó là cần thiết cho bản thân rằng bạn sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình
出门在外自当小心谨慎
chūménzàiwài zìdāng xiǎoxīnjǐnshèn
khi bạn đi ra ngoài, bạn cần phải cẩn thận
好男人自当精忠报国
hǎo nánrén zìdāng jīngzhōng bàoguó
một người đàn ông tốt tự coi mình có nghĩa vụ trung thành phục vụ quê hương
自当照办
zìdāng zhàobàn
Tôi coi đó là điều cần thiết để làm những gì được yêu cầu