Tiếng Trung giản thể

自怜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自怜

  1. tự thương hại
    zìlián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

够自怜,只有你的了,我没听到你的悔恨
gòu zìlián , zhī yǒunǐde le , wǒ méi tīngdào nǐ de huǐhèn
đủ rồi, tôi không nghe thấy sự hối hận của bạn, chỉ có sự tự thương hại của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc