Tiếng Trung giản thể

自恃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自恃

  1. tự phụ
    zìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自恃才高
zìshì cái gāo
tự phụ và tài năng cao
居功自恃
jūgōngzìshì
vênh váo về công lao của một người
自恃有功
zìshì yǒugōng
để tận dụng thành tích của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc