Tiếng Trung giản thể

自打

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自打

  1. từ
    zìdǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自打来到这里
zìdǎ láidào zhèlǐ
kể từ khi đến đây ...
自打和你相识以来
zìdǎ hé nǐ xiāngshí yǐlái
từ khi tôi gặp bạn...
自打一开始
zìdǎ yīkāishǐ
từ đầu...
自打昨天就没来
zìdǎ zuótiān jiù méi lái
đã không trở lại kể từ hôm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc