Tiếng Trung giản thể

自救

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自救

  1. để cứu chính mình
    zìjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自救措施
zìjiù cuòshī
biện pháp tự cứu
改变自己是自救
gǎibiàn zìjǐ shì zìjiù
thay đổi bản thân là tự cứu mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc