Tiếng Trung giản thể

自来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自来

  1. ngay từ đầu, ban đầu
    zìlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自来就是交通要道
zìlái jiùshì jiāotōng yàodào
trở thành huyết mạch giao thông ngay từ đầu
这个城市自来就是这样
zhègèchéngshì zìlái jiùshì zhèyàng
thành phố này ban đầu là như thế này
自来熟
zìlái shú
kết bạn ngay lập tức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc