Trang chủ>自来水笔

Tiếng Trung giản thể

自来水笔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自来水笔

  1. bút máy
    zìláishuǐbǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旧式的自来水笔
jiùshì de zìláishuǐbǐ
bút máy kiểu cũ
用自来水笔写字
yòng zìláishuǐbǐ xiězì
viết bằng bút máy
这些自来水笔每支两美元
zhèixiē zìláishuǐbǐ měizhī liǎng měiyuán
những chiếc bút máy này mỗi chiếc hai đô la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc