Tiếng Trung giản thể

自治

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自治

  1. quyền tự trị
    zìzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自治机关
zìzhìjīguān
các cơ quan tự quản
地方自治
dìfāng zìzhì
tự trị địa phương
自治共和国
zìzhì gònghéguó
cộng hòa tự trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc