Trang chủ>自治区

Tiếng Trung giản thể

自治区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自治区

  1. khu tự trị
    zìzhìqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内蒙古自治区
nèimēnggǔ zìzhìqū
Khu tự trị Nội Mông
属于自治区权限
shǔyú zìzhìqū quánxiàn
thuộc thẩm quyền của khu tự trị
成为自治区
chéngwéi zìzhìqū
trở thành các khu vực tự trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc