Trang chủ>自然科学

Tiếng Trung giản thể

自然科学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自然科学

  1. Khoa học tự nhiên
    zìrán kēxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自然科学丛书
zìránkēxué cóngshū
thư viện khoa học tự nhiên
地质学是一门自然科学
dìzhìxué shì yī mén zìránkēxué
địa chất là một khoa học tự nhiên
自然科学家协会
zìránkēxué jiāxiéhuì
hiệp hội các nhà khoa học tự nhiên
有关自然科学的问题
yǒuguān zìránkēxué de wèntí
câu hỏi về khoa học tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc