Tiếng Trung giản thể
自生自灭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
学校完全让新生自生自灭
xuéxiào wánquán ràng xīnshēng zìshēngzìmiè
các học sinh mới chỉ bị chìm hoặc bơi
我会离开,让他自生自灭
wǒ huì líkāi , ràng tā zìshēngzìmiè
Tôi sẽ đi và khiến anh ấy tự tồn tại
真的要放他们自生自灭吗?
zhēn de yào fàng tāmen zìshēngzìmiè ma ?
và bạn có nghiêm túc để lại chúng như thế này không?