Tiếng Trung giản thể
自给自足
Thứ tự nét
Ví dụ câu
墨西哥在石油方面可以自给自足
mòxīgē zài shíyóu fāngmiàn kěyǐ zìjǐzìzú
Mexico tự cung tự cấp dầu mỏ
自给自足的生活
zìjǐzìzú de shēnghuó
cuộc sống tự cung tự cấp
自给自足的农村经济
zìjǐzìzú de nóngcūnjīngjì
kinh tế nông thôn tự cung tự cấp