Trang chủ>自给自足

Tiếng Trung giản thể

自给自足

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自给自足

  1. để cung cấp cho chính mình
    zì jǐ zì zú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

墨西哥在石油方面可以自给自足
mòxīgē zài shíyóu fāngmiàn kěyǐ zìjǐzìzú
Mexico tự cung tự cấp dầu mỏ
自给自足的生活
zìjǐzìzú de shēnghuó
cuộc sống tự cung tự cấp
自给自足的农村经济
zìjǐzìzú de nóngcūnjīngjì
kinh tế nông thôn tự cung tự cấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc