Thứ tự nét
Ví dụ câu
自觉遵守纪律
zìjué zūnshǒu jìlǜ
tuân thủ kỷ luật theo ý mình
自觉贡献
zìjué gòngxiàn
hy sinh một cách có ý thức
自觉行动
zìjué xíngdòng
hoạt động có ý thức
病害的个人自觉症状
bìnghài de gèrén zìjué zhèngzhuàng
nhận thức cá nhân về các triệu chứng của bệnh
为农村服务的自觉性
wéi nóngcūn fúwù de zìjuéxìng
ý thức phục vụ nông thôn
民族自觉
mínzú zìjué
bản sắc dân tộc