自觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自觉

  1. nhận thức về; tận tâm
    zìjué
  2. phúc lợi
    zìjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自觉遵守纪律
zìjué zūnshǒu jìlǜ
tuân thủ kỷ luật theo ý mình
自觉贡献
zìjué gòngxiàn
hy sinh một cách có ý thức
自觉行动
zìjué xíngdòng
hoạt động có ý thức
病害的个人自觉症状
bìnghài de gèrén zìjué zhèngzhuàng
nhận thức cá nhân về các triệu chứng của bệnh
为农村服务的自觉性
wéi nóngcūn fúwù de zìjuéxìng
ý thức phục vụ nông thôn
民族自觉
mínzú zìjué
bản sắc dân tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc