Trang chủ>自讨苦吃

Tiếng Trung giản thể

自讨苦吃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自讨苦吃

  1. tự mang lại rắc rối cho chính mình
    zì tǎo kǔ chī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你就是自讨苦吃
nǐ jiùshì zìtǎokǔchī
bạn sẽ mang lại rắc rối cho chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc