自身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自身

  1. bản thân
    zìshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自身利益
zìshēn lìyì
tư lợi
自身调节
zìshēn tiáojié
tự điều chỉnh
人的自身价值
rén de zìshēn jiàzhí
giá trị riêng của con người
自身经历
zìshēn jīnglì
trải nghiệm riêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc