Tiếng Trung giản thể
自转
Thứ tự nét
Ví dụ câu
自转周期
zìzhuàn zhōuqī
thời gian luân chuyển
地球引力减缓了月球的自转速度
dìqiú yǐnlì jiǎnhuǎn le yuèqiú de zìzhuàn sùdù
Lực hấp dẫn của Trái đất làm chậm quá trình quay của mặt trăng
自转角
zì zhuǎnjiǎo
góc quay
地球的自转
dìqiú de zìzhuàn
Vòng quay của trái đất