Tiếng Trung giản thể

自转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自转

  1. để xoay; Vòng xoay
    zìzhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自转周期
zìzhuàn zhōuqī
thời gian luân chuyển
地球引力减缓了月球的自转速度
dìqiú yǐnlì jiǎnhuǎn le yuèqiú de zìzhuàn sùdù
Lực hấp dẫn của Trái đất làm chậm quá trình quay của mặt trăng
自转角
zì zhuǎnjiǎo
góc quay
地球的自转
dìqiú de zìzhuàn
Vòng quay của trái đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc