Tiếng Trung giản thể

至亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 至亲

  1. họ hàng rất gần
    zhìqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

骨肉至亲
gǔròuzhìqīn
máu thịt của một người
至亲好友
zhìqīnhǎoyǒu
những người thân và những người bạn tốt
想念至亲
xiǎngniàn zhìqīn
nhớ những người thân yêu
伤害至亲
shānghài zhìqīn
làm tổn thương một người thân yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc