Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
至亲
Tiếng Trung giản thể
至亲
Thêm vào danh sách từ
họ hàng rất gần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 至亲
họ hàng rất gần
zhìqīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
骨肉至亲
gǔròuzhìqīn
máu thịt của một người
至亲好友
zhìqīnhǎoyǒu
những người thân và những người bạn tốt
想念至亲
xiǎngniàn zhìqīn
nhớ những người thân yêu
伤害至亲
shānghài zhìqīn
làm tổn thương một người thân yêu
Các ký tự liên quan
至
亲
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc