至今

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 至今

  1. cho đến bây giờ
    zhìjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

至今没有找到
zhìjīn méiyǒu zhǎodào
không tìm thấy cho đến nay
至今才意识到
zhìjīn cái yìshídào
vừa mới nhận ra
至今没有消息
zhìjīn méiyǒu xiāoxī
không có tin tức cho đến nay
至今还没有来信
zhìjīn huánméiyǒu láixìn
vẫn chưa nhận được thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc