Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
至今
HSK 5
New HSK 3
至今
Thêm vào danh sách từ
cho đến bây giờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 至今
cho đến bây giờ
zhìjīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
至今没有找到
zhìjīn méiyǒu zhǎodào
không tìm thấy cho đến nay
至今才意识到
zhìjīn cái yìshídào
vừa mới nhận ra
至今没有消息
zhìjīn méiyǒu xiāoxī
không có tin tức cho đến nay
至今还没有来信
zhìjīn huánméiyǒu láixìn
vẫn chưa nhận được thư
Các ký tự liên quan
至
今
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc