Tiếng Trung giản thể

至多

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 至多

  1. nhất
    zhìduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

至多不超过
zhìduō bùchāoguò
nhất
再过一年,至多两年
zài guò yīnián , zhìduō liǎngnián
một năm sẽ trôi qua, tối đa hai
至多十个
zhìduō shígè
lên đến mười
选择至多一个生物
xuǎnzé zhìduō yígè shēngwù
chọn nhiều nhất một sinh vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc