Trang chủ>至高无上

Tiếng Trung giản thể

至高无上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 至高无上

  1. tối cao
    zhì gāo wú shàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人民的利益至高无上
rénmín de lìyì zhìgāo wúshàng
lợi ích của người dân là tối quan trọng
至高无上的统治者
zhìgāowúshàng de tǒngzhìzhě
Người cai trị tối cao
拥有至高无上的权利
yōngyǒu zhìgāo wúshàng de quánlì
có quyền lực tối cao
至高无上的地位
zhìgāowúshàng de dìwèi
vị trí cao nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc