Tiếng Trung giản thể
至高无上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人民的利益至高无上
rénmín de lìyì zhìgāo wúshàng
lợi ích của người dân là tối quan trọng
至高无上的统治者
zhìgāowúshàng de tǒngzhìzhě
Người cai trị tối cao
拥有至高无上的权利
yōngyǒu zhìgāo wúshàng de quánlì
có quyền lực tối cao
至高无上的地位
zhìgāowúshàng de dìwèi
vị trí cao nhất