Tiếng Trung giản thể
舀
Thứ tự nét
Ví dụ câu
做好后舀到碗里放进冰箱
zuòhǎo hòu yǎo dào wǎn lǐ fàngjìn bīngxiāng
múc vào bát và để trong tủ lạnh
从袋里舀出一点糖
cóng dài lǐ yǎochū yīdiǎn táng
múc một ít đường ra khỏi túi
舀汤
yǎotāng
múc súp
舀干净
yǎo gān jìng
múc ra
从木桶里舀水
cóng mùtǒng lǐ yǎoshuǐ
múc nước từ thùng
用调羹舀汤
yòng tiáogēng yǎotāng
dùng thìa xúc súp