Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舀

  1. múc ra
    yǎo
  2. để múc
    yǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做好后舀到碗里放进冰箱
zuòhǎo hòu yǎo dào wǎn lǐ fàngjìn bīngxiāng
múc vào bát và để trong tủ lạnh
从袋里舀出一点糖
cóng dài lǐ yǎochū yīdiǎn táng
múc một ít đường ra khỏi túi
舀汤
yǎotāng
múc súp
舀干净
yǎo gān jìng
múc ra
从木桶里舀水
cóng mùtǒng lǐ yǎoshuǐ
múc nước từ thùng
用调羹舀汤
yòng tiáogēng yǎotāng
dùng thìa xúc súp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc