Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
舅妈
Tiếng Trung giản thể
舅妈
Thêm vào danh sách từ
vợ của bác ngoại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 舅妈
vợ của bác ngoại
jiùmā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看望舅妈
kànwàng jiùmā
đến thăm vợ của bác ngoại
给舅妈打电话
gěi jiùmā dǎdiànhuà
gọi vợ của bác ngoại
随和的舅妈
suíhéde jiùmā
vợ của ông chú dễ tính
舅妈的生日
jiùmā de shēngrì
sinh nhật vợ của chú mẹ
Các ký tự liên quan
舅
妈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc