Tiếng Trung giản thể

舅妈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舅妈

  1. vợ của bác ngoại
    jiùmā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看望舅妈
kànwàng jiùmā
đến thăm vợ của bác ngoại
给舅妈打电话
gěi jiùmā dǎdiànhuà
gọi vợ của bác ngoại
随和的舅妈
suíhéde jiùmā
vợ của ông chú dễ tính
舅妈的生日
jiùmā de shēngrì
sinh nhật vợ của chú mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc