Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舌

  1. lưỡi
    shé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吐舌
tǔshé
lè lưỡi
在舌尖
zài shéjiān
trên đầu lưỡi
舌洞
shédòng
lưỡi xỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc