Tiếng Trung giản thể
舌战
Thứ tự nét
Ví dụ câu
经过激烈的舌战
jīngguò jīliède shézhàn
trải qua một cuộc hỗn chiến bạo lực bằng lời nói
他们在进行舌战
tāmen zài jìnxíng shézhàn
họ đã có một cuộc giao tranh bằng lời nói
两国间的舌战
liǎngguó jiān de shézhàn
chiến tranh giữa hai nước
一场舌战
yīchǎng shézhàn
tranh luận sôi nổi