Tiếng Trung giản thể

舌战

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舌战

  1. để có một trận chiến bằng lời nói với
    shézhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经过激烈的舌战
jīngguò jīliède shézhàn
trải qua một cuộc hỗn chiến bạo lực bằng lời nói
他们在进行舌战
tāmen zài jìnxíng shézhàn
họ đã có một cuộc giao tranh bằng lời nói
两国间的舌战
liǎngguó jiān de shézhàn
chiến tranh giữa hai nước
一场舌战
yīchǎng shézhàn
tranh luận sôi nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc