Trang chủ>舍己救人

Tiếng Trung giản thể

舍己救人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舍己救人

  1. để tiết kiệm sb. cuộc sống khác với rủi ro của riêng mình
    shějǐ jiùrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他会舍己救人的
tā huì shějǐjiùrén de
anh ấy sẽ cứu mạng sống của người khác trước rủi ro của chính anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc