舒服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舒服

  1. thoải mái, khỏe mạnh
    shūfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿着舒服
chuān zhe shūfu
ăn mặc thoải mái
感到舒服
gǎndào shūfu
cảm thấy thoải mái
很舒服的房间
hěn shūfu de fángjiān
phòng thoải mái
觉得不舒服
juéde bù shūfu
cảm thấy không khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc