Tiếng Trung giản thể

舒缓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舒缓

  1. thư thái, nhẹ nhàng
    shūhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

舒缓身心的锻炼
shūhuǎn shēnxīn de duànliàn
tập thể dục nhẹ nhàng
这首曲子节奏舒缓
zhè shǒu qǔzi jiézòu shūhuǎn
nhịp điệu của bài hát này thật nhẹ nhàng
听一些舒缓的经典音乐吧
tīng yīxiē shūhuǎnde jīngdiǎnyīnlè bā
nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng
舒缓的钢琴曲
shūhuǎnde gāngqínqū
nhạc piano êm đềm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc