Tiếng Trung giản thể
舒缓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
舒缓身心的锻炼
shūhuǎn shēnxīn de duànliàn
tập thể dục nhẹ nhàng
这首曲子节奏舒缓
zhè shǒu qǔzi jiézòu shūhuǎn
nhịp điệu của bài hát này thật nhẹ nhàng
听一些舒缓的经典音乐吧
tīng yīxiē shūhuǎnde jīngdiǎnyīnlè bā
nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng
舒缓的钢琴曲
shūhuǎnde gāngqínqū
nhạc piano êm đềm