舒适

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舒适

  1. ấm cúng, thoải mái
    shūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

舒适的客厅
shūshìde kètīng
phòng khách thoải mái
环境舒适
huánjìng shūshì
môi trường thoải mái
舒适的生活
shūshìde shēnghuó
cuộc sống tiện nghi
使客人舒适
shǐ kèrén shūshì
để làm cho khách thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc