Tiếng Trung giản thể

舞会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舞会

  1. tiệc nhảy
    wǔhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家庭舞会
jiātíng wǔhuì
Tiệc gia đình
假面舞会
jiǎmiàn wǔhuì
lễ hội hóa trang
化装舞会
huàzhuāng wǔhuì
váy dạ hội lạ mắt
舞会服装
wǔhuì fúzhuāng
váy đẹp
举行舞会
jǔxíng wǔhuì
tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc