Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
舞台
New HSK 3
舞台
Thêm vào danh sách từ
sân khấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 舞台
sân khấu
wǔtái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
外交舞台
wàijiāo wǔtái
giai đoạn ngoại giao
露天舞台
lùtiān wǔtái
giai đoạn mở
登上政治舞台
dēngshàng zhèngzhì wǔtái
bước vào đấu trường chính trị
舞台艺术
wǔtái yìshù
thủ công mỹ nghệ
在舞台上演出
zài wǔtái shàngyǎn chū
biểu diễn trên sân khấu
Các ký tự liên quan
舞
台
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc