舞台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舞台

  1. sân khấu
    wǔtái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外交舞台
wàijiāo wǔtái
giai đoạn ngoại giao
露天舞台
lùtiān wǔtái
giai đoạn mở
登上政治舞台
dēngshàng zhèngzhì wǔtái
bước vào đấu trường chính trị
舞台艺术
wǔtái yìshù
thủ công mỹ nghệ
在舞台上演出
zài wǔtái shàngyǎn chū
biểu diễn trên sân khấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc