Trang chủ>舟车劳顿

Tiếng Trung giản thể

舟车劳顿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舟车劳顿

  1. kiệt sức bởi một cuộc hành trình dài
    zhōu chē láo dùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为舟车劳顿而入睡
yīnwèi zhōuchē láodùn ér rùshuì
chìm vào giấc ngủ vì kiệt sức vì một chuyến đi dài
这年龄舟车劳顿不太合适
zhè niánlíng zhōuchēláodùn bù tài héshì
tuổi này đi đường không mỏi
一路舟车劳顿
yīlù zhōuchē láodùn
những chuyến đi này thật vất vả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc