Tiếng Trung giản thể
舟车劳顿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为舟车劳顿而入睡
yīnwèi zhōuchē láodùn ér rùshuì
chìm vào giấc ngủ vì kiệt sức vì một chuyến đi dài
这年龄舟车劳顿不太合适
zhè niánlíng zhōuchēláodùn bù tài héshì
tuổi này đi đường không mỏi
一路舟车劳顿
yīlù zhōuchē láodùn
những chuyến đi này thật vất vả