Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航班

  1. chuyến bay theo lịch trình; số chuyến bay
    hángbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶不上航班
gǎnbushàng hángbān
bỏ lỡ chuyến bay
航班延误
hángbān yánwù
hoãn chuyến bay
航班号
hángbān hào
số chuyến bay
国际航班
guójì hángbān
chuyến bay quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc