Trang chủ>航空公司

Tiếng Trung giản thể

航空公司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航空公司

  1. hãng hàng không
    hángkōng gōngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

航空公司的行李重量限额
hángkōnggōngsī de xínglǐ zhòngliàng xiàné
hạn mức hành lý của hãng hàng không
航空公司订购了新飞机
hángkōnggōngsī dìnggòu le xīn fēijī
hãng hàng không đặt hàng máy bay mới
那家航空公司很厉害
nà jiā hángkōnggōngsī hěn lìhài
hãng hàng không đó rất tuyệt
航空公司航线
hángkōnggōngsī hángxiàn
các tuyến đường do một hãng hàng không khai thác
私营航空公司
sīyíng hángkōnggōngsī
hãng hàng không tư nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc