Tiếng Trung giản thể
航空公司
Thứ tự nét
Ví dụ câu
航空公司的行李重量限额
hángkōnggōngsī de xínglǐ zhòngliàng xiàné
hạn mức hành lý của hãng hàng không
航空公司订购了新飞机
hángkōnggōngsī dìnggòu le xīn fēijī
hãng hàng không đặt hàng máy bay mới
那家航空公司很厉害
nà jiā hángkōnggōngsī hěn lìhài
hãng hàng không đó rất tuyệt
航空公司航线
hángkōnggōngsī hángxiàn
các tuyến đường do một hãng hàng không khai thác
私营航空公司
sīyíng hángkōnggōngsī
hãng hàng không tư nhân