Từ vựng HSK
Dịch của 航空风险保险 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
航空风险保险
Tiếng Trung phồn thể
航空風險保險
Thứ tự nét cho 航空风险保险
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 航空风险保险
bảo hiểm rủi ro hàng không
hángkōng fēngxiǎn bǎoxiǎn
Các ký tự liên quan đến 航空风险保险:
航
空
风
险
保
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc