Tiếng Trung giản thể
般配
Thứ tự nét
Ví dụ câu
如此般配
rúcǐ bānpèi
rất phù hợp
不般配的一对
bù bānpèide yīduì
một cặp không khớp
完全不般配
wánquán bù bānpèi
không khớp chút nào
他和你正相般配
tā hé nǐ zhèng xiāng bānpèi
anh ấy rất hợp với bạn
同他再般配不过了
tóng tā zài bānpèi bùguò le
trận đấu phù hợp nhất cho anh ấy