Tiếng Trung giản thể

般配

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 般配

  1. được kết hợp tốt
    bānpèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如此般配
rúcǐ bānpèi
rất phù hợp
不般配的一对
bù bānpèide yīduì
một cặp không khớp
完全不般配
wánquán bù bānpèi
không khớp chút nào
他和你正相般配
tā hé nǐ zhèng xiāng bānpèi
anh ấy rất hợp với bạn
同他再般配不过了
tóng tā zài bānpèi bùguò le
trận đấu phù hợp nhất cho anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc