Tiếng Trung giản thể

舱位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舱位

  1. ghế cabin, bến
    cāngwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头等舱位都满了
tóuděng cāngwèi dū mǎn le
tất cả các cabin hạng nhất đều được đặt trước
一张经济舱位的票
yīzhāng jīngjì cāngwèi de piào
một vé hạng phổ thông
订舱位
dìng cāngwèi
đặt chỗ ngồi trong cabin
一等舱位
yīděng cāngwèi
một chỗ ngồi ở hạng nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc