Tiếng Trung giản thể
舱位
Thứ tự nét
Ví dụ câu
头等舱位都满了
tóuděng cāngwèi dū mǎn le
tất cả các cabin hạng nhất đều được đặt trước
一张经济舱位的票
yīzhāng jīngjì cāngwèi de piào
một vé hạng phổ thông
订舱位
dìng cāngwèi
đặt chỗ ngồi trong cabin
一等舱位
yīděng cāngwèi
một chỗ ngồi ở hạng nhất