船员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 船员

  1. thủy thủ đoàn
    chuányuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

船员都上船了
chuányuán dū shàngchuán le
phi hành đoàn trên tàu
消防船员
xiāofáng chuányuán
đội cứu hỏa
新船员舱
xīn chuányuán cāng
khoang phi hành đoàn mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc