Tiếng Trung giản thể
船舷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
几船舷抬到甲板上个人把一个箱子举过
jī chuánxián tái dào jiǎbǎn shàng gèrén bǎ yígè xiāngzǐ jǔ guò
một số người nâng một chiếc hộp qua mạn tàu và lên boong
他船舷上边坐在一条平底船的
tā chuánxián shàngbiān zuòzài yītiáo píngdǐchuán de
anh ấy ngồi ở phía bên của một vận động viên đua ngựa
波浪拍打着船舷
bōlàng pāidǎ zháo chuánxián
sóng vỗ vào mạn thuyền