Thứ tự nét
Ví dụ câu
通知船长
tōngzhī chuáncháng
để thông báo cho đội trưởng
船长求之不得的好船员
chuáncháng qiúzhībùdé de hǎo chuányuán
phi hành đoàn tốt nhất mà một thuyền trưởng có thể mong muốn
船长不懂英语
chuáncháng bùdǒng yīngyǔ
thuyền trưởng không hiểu tiếng anh