良好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 良好

  1. tốt
    liánghǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

良好记忆能力
liánghǎo jìyì nénglì
khả năng ghi nhớ tốt
感觉良好
gǎnjué liánghǎo
để có những cảm xúc tích cực
良好习惯
liánghǎo xíguàn
thói quen tốt
手术经过良好
shǒushù jīngguò liánghǎo
hoạt động diễn ra tốt đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc