Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
良好
HSK 5
New HSK 4
良好
Thêm vào danh sách từ
tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 良好
tốt
liánghǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
良好记忆能力
liánghǎo jìyì nénglì
khả năng ghi nhớ tốt
感觉良好
gǎnjué liánghǎo
để có những cảm xúc tích cực
良好习惯
liánghǎo xíguàn
thói quen tốt
手术经过良好
shǒushù jīngguò liánghǎo
hoạt động diễn ra tốt đẹp
Các ký tự liên quan
良
好
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc