Tiếng Trung giản thể

良机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 良机

  1. cơ hội vàng
    liángjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐等良机
zuòděng liángjī
ngồi chờ cơ hội ngàn vàng
发展良机
fāzhǎn liángjī
cơ hội tốt để phát triển
错失良机
cuòshīliángjī
bỏ lỡ cơ hội
天赐良机
tiāncìliángjī
ơn trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc