Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
色素
Tiếng Trung giản thể
色素
Thêm vào danh sách từ
sắc tố, chất tạo màu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 色素
sắc tố, chất tạo màu
sèsù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
产品不添加任何色素
chǎnpǐn bù tiānjiā rènhé sèsù
sản phẩm không chứa bất kỳ chất màu nào
天然色素
tiānrán sèsù
màu tự nhiên
食品色素
shípǐn sèsù
màu thực phẩm
色素沉着
sèsù chénzhuó
sắc tố da
Các ký tự liên quan
色
素
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc