艺人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艺人

  1. nghệ sĩ
    yìrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所有人都在谈论这个新艺人
suǒyǒurén dū zài tánlùn zhègè xīn yìrén
mọi người đang nói về nghệ sĩ mới
称她为此世纪的艺人
chēng tā wèicǐ shìjì de yìrén
gọi cô ấy là nghệ sĩ giải trí của thế kỷ
艺人出席新品发布
yìrén chūxí xīnpǐn fābù
các nghệ sĩ tham dự buổi ra mắt sản phẩm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc