Thứ tự nét
Ví dụ câu
所有人都在谈论这个新艺人
suǒyǒurén dū zài tánlùn zhègè xīn yìrén
mọi người đang nói về nghệ sĩ mới
称她为此世纪的艺人
chēng tā wèicǐ shìjì de yìrén
gọi cô ấy là nghệ sĩ giải trí của thế kỷ
艺人出席新品发布
yìrén chūxí xīnpǐn fābù
các nghệ sĩ tham dự buổi ra mắt sản phẩm mới