Trang chủ>艺术史

Tiếng Trung giản thể

艺术史

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艺术史

  1. lịch sử Mỹ thuật
    yìshù shǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古典艺术史
gǔdiǎn yìshùshǐ
lịch sử nghệ thuật cổ điển
在巴黎学习艺术史
zài bālí xuéxí yìshùshǐ
học lịch sử nghệ thuật ở Paris
建筑艺术史
jiànzhù yìshùshǐ
lịch sử nghệ thuật kiến trúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc