Ý nghĩa của 节
- jié
- jié
- jié
- jié
- jié
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
今天有三节课
jīntiān yǒu sānjié kè
có ba lớp học hôm nay
第二节课后
dìèr jié kèhòu
sau bài học thứ hai
上了两节课
shàngle liǎng jiékè
tham dự hai bài học
过节
guòjié
kỷ niệm một kỳ nghỉ
中秋节
Zhōngqiū jié
Lễ hội trung thu
国庆节
Guóqìng jié
ngày Quốc khánh
节能
jiénéng
để tiết kiệm năng lượng