节目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节目

  1. chương trình, chương trình
    jiémù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表演节目
biǎoyǎn jiémù
để trình diễn
电视节目
diànshì jiémù
chương trình tivi
准备节目
zhǔnbèi jiémù
để chuẩn bị một chương trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc